Thực đơn
Trịnh Tắc Sĩ Phim đã tham giaNăm | Tên phim | Vai diễn | Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1981 | Emperor and His Brother | |||
1983 | Give Me Back | Đề cử - Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho nam diễn viên xuất sắc nhất | ||
1984 | Crazy Kung Fu Master | |||
1984 | Beloved Daddy | Đề cử - Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho nam diễn viên xuất sắc nhất | ||
1985 | Why Me? | Fei Mao | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho nam diễn viên xuất sắc nhất Đề cử - Giải Kim Mã cho nam diễn viên xuất sắc nhất | |
1986 | Lucky Stars Go Places | |||
1986 | United We Stand | |||
1987 | Heartbeat 100 | |||
1988 | Walk on Fire | Mother Tang | ||
1989 | The Fortune Code | |||
1989 | Mr. Smart | |||
1990 | Dragon in Jail | |||
1990 | The Magic Amethyst | |||
1991 | Lethal Contact | |||
1991 | To Be Number One | Đề cử - Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông cho diễn viên phụ xuất sắc nhất | ||
1991 | Once Upon a Time in China - Hoàng Phi Hồng | Lâm Thế Vinh | ||
1993 | A Roof with a View | Fat Ho | ||
1993 | Man of the Times | Chan Chi Chiu | ||
1993 | Crime Story | Thanh tra Hung Ting-bong | Đề cử - Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông cho diễn viên phụ xuất sắc nhất Đề cử - Giải Kim Mã cho nam diễn viên xuất sắc nhất | |
1993 | Morbidia | Fatty | ||
1993 | Hero of Hong Kong 1949 | |||
1993 | Lord of East China Sea | Chief Wong | ||
1993 | Lord of East China Sea II | Chief Wong | ||
1993 | The Kidnap of Wong Chak Fai | Chung | ||
1993 | Flirting Scholar 2 | Fat Cat | ||
1993 | Cohabitation | |||
1993 | Run and Kill | Cheng 'Fatty' Kau Ng | ||
1994 | Mermaid Got Married | |||
1996 | The Log | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho nam diễn viên xuất sắc nhất Giải Kim Tử Kinh cho diễn viên xuất sắc nhất | ||
1996 | Wong Fei Hung Series | Lâm Thế Vinh | Từ Khắc sản xuất | |
2003 | Người Khuyết Tật | Mèo Mập | ||
2007 | Flash Point | |||
2008 | Run Papa Run | |||
2008 | Out of Control | |||
2010 | Diệp Vấn 2 | Fatso | ||
2011 | Sleepwalker | |||
2012 | Good-for-Nothing Heros | |||
2015 | Diệp Vấn 3 | Fatso |
Năm | Tên phim | Vai diễn | Giải thưởng | Đài truyền hình |
---|---|---|---|---|
1976 | Hotel | TVB | ||
1978 | The Giant | Law Kwan | TVB | |
1978 | The Heaven Sword and Dragon Saber | TVB | ||
1979 | The Sword of Romance | Muk-yung Ching | TVB | |
1981 | The Misadventure of Zoo | TVB | ||
1996 | In the Name of Love | Ho Ka-bon | TVB | |
1997 | The Hitman Chronicles | Chuyên Chư | TVB | |
1997 | Forrest Cat | Lai Ting-on | ATV | |
1999 | Forrest Cast II | Wong Ka-po | ATV | |
2002 | Law 2002 | Law Yau-dai | ATV | |
2006 | The Blind Detective | ATV | ||
2006 | Romance of Red Dust | Dương Tố | CTV | |
2008 | A Journey Called Life | Kam Shek | TVB | |
2009 | The Greatness of a Hero | Địch Nhân Kiệt | TVB | |
2009 | A Watchdog's Tale | Lai Tsun-Sing | TVB | |
2010 | When Lanes Merge | Ho Kau | Đề cử - TVB Award for Best Actor Đề cử - TVB Award for My Favourite Male Character | TVB |
2012 | Tạo Vương Giả | Tung Chiu | TVB | |
2012 | Wonderful Declarations from a Daughter-in-Law |
Thực đơn
Trịnh Tắc Sĩ Phim đã tham giaLiên quan
Trịnh Trịnh Công Sơn Trịnh Xuân Thanh Trịnh Kiểm Trịnh Tùng Trịnh Văn Quyết Trịnh – Nguyễn phân tranh Trịnh Nãi Hinh Trịnh Thành Công Trịnh DoanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trịnh Tắc Sĩ http://chinesemov.com/actors/Kent%20Cheng.html http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=20 http://hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=4586&disp... http://www.imdb.com/name/nm0155587/ http://www.lovehkfilm.com/people/cheng_kent.htm https://www.imdb.com/name/nm0155587/ https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb14164043c https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb14164043c https://id.loc.gov/authorities/names/no2011079761 https://isni.org/isni/0000000119972262